Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
John Henry Newman


noun
English prelate and theologian who (with John Keble and Edward Pusey) founded the Oxford movement;
Newman later turned to Roman Catholicism and became a cardinal (1801-1890)
Syn:
Newman, Cardinal Newman
Instance Hypernyms:
archpriest, hierarch, high priest, prelate, primate,
theologian, theologist, theologizer, theologiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.